Các Toyota Camry khác

0976.97.92.93‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

Tổng quan

Toyota Việt Nam vừa chính thức ra mắt mẫu Camry thế hệ mới gồm 4 phiên bản tại thị trường Việt Nam, bao gồm 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HEV. Trong số đó có 2 phiên bản sử dụng động cơ 2.0L, 1 phiên bản sử dụng động cơ 2.5L và 1 phiên bản sử dụng công nghệ hybrid. Xe được nhập khẩu từ Thái Lan.

Toyoat Camry thế hệ mới nhất vừa ra mắt là bản nâng cấp giữa vòng đời nên ngoại thất xe không có nhiều thay đổi. Thay vào đó, hãng tập trung nâng cấp động cơ, trang bị và các tính năng an toàn.

NGOẠI THẤT

Toyota Camry 2.0Q mới ra mắt có diện mạo thể thao cuốn hút hơn. Camry có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.885x1.840x1.445 mm.

Phần đầu xe có lưới tản nhiệt lớn dạng hình thang mang lại vẻ ngoài phóng khoáng và tạo điểm nhấn ấn tượng. Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.

Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường.

Phần thân xe nổi bật với vành và lốp xe thiết kế mới tôn thêm nét cá tính. Camry mới ra mắt sử dụng vành hợp kim đa chấu kích thước 18 inch cho cảm giác trẻ trung và khỏe khoắn.

Phần đuôi xe Toyota Camry 2.0Q nổi bật với cụm đèn hậu LED cải tiến được thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn giúp tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ. Nối liền cụm đèn hậu là thanh nẹp chrome có khắc chữ Camry giúp tăng độ nhận diện. Cánh gió liền trên nắp cốp đem lại vẻ thể thao và năng động cho mẫu sedan hạng D của Toyota. Ngoài đèn hậu thì tổng thể phía sau đuôi xe không có gì thay đổi so với trước.

NỘI THẤT

So với bản tiền nhiệm thì cabin Toyota Camry vừa ra mắt không có quá nhiều sự thay đổi. Toyota Camry 2.0Q thế hệ mới được trang bị màn hình thông tin giải trí cảm ứng kích thước 9 inch thay cho loại 8 inch trên bản tiền nhiệm, đặt nổi trên táp lô, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android Auto...Khe gió điều hòa chuyển xuống dưới màn hình.

Bề mặt táp lô tạo điểm nhấn với thiết kế điệu đà hình chữ Y. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí lại trông hiện đại, tương tự với các mẫu xe Toyota đời mới.

Xe sử dụng vô lăng 3 chấu, bọc da tích hợp nhiều phím chức năng và 2 lẫy chuyển số thể thao. Xe oto Toyota Camry còn được trang bị thêm màn hình hiển thị trên kính lái HUD. Phía sau vô lăng là sự xuất hiện của bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch. Hệ thống điều hòa không khí 3 vùng...

Trang bị ghế ngồi trên xe ô tô Toyota Camry được bọc da với nhiều lỗ thông hơi. Hàng ghế trước có chức năng thông gió, ghế lái có tính năng chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí; ghế phụ chỉnh điện 8 hướng.

Xe Toyota Camry 2.5HV có lợi thế chiều dài cơ sở 2.825 mm nên không gian hàng ghế thứ 2 rộng rãi và thoải mái cho người ngồi. Hàng ghế sau lưng hỗ trợ chỉnh điện và được trang bị bề tỳ tay tích hợp màn hình thông tin cảm ứng giúp điều chỉnh một số tính năng cơ bản. Hai bên cửa sổ được trang bị rèm che nắng chỉnh điện.

Toyota Camry 2.0Q được trang bị một số tính năng, tiện nghi như cửa sổ trời toàn cảnh, sạc điện thoại không dây chuẩn Qi, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm...

VẬN HÀNH

Toyota Camry phiên bản 2.0Q dùng động cơ Xăng 2.0 lít mới, mã M20A-FKS, 4 xy lanh thẳng hàng, sản sinh ra công suất tối đa 176 mã lực

hộp số tự động vô cấp CVT thay cho hộp số tự động 6 cấp bản tiền nhiệm. Xe được trang bị 3 chế độ lái gồm: Tiết kiệm, Thường, Thể thao.

An toàn

Các trang bị an toàn:

  • Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense (TSS 2) bao gồm: Cảnh báo tiền va chạm (PCS); Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA&LTA); Điều khiển hành trình chủ động (DRCC); Đèn thích ứng thông minh (AHB).
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) 
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
  • Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) 
  • Camera lùi.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Camry 2.5Q Camry 2.5HV
THÔNG TIN CHUNG
Kiểu dáng Sedan Sedan
Nhiên liệu Xăng Xăng
Số chỗ 5 5
Xuất xứ Thái Lan Thái Lan

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Sau Double Wishbone Tay đòn kèp
Trước McPherson Strut Mc Pherson
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8 5.7
Chiều dài cơ sở (mm) 2825 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1580/1605 1600/1625
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60 60
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 140
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840 x 1445 4885x 1840 x 1445
Trọng lượng không tải (kg) 1555 1515
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030 2030
Sau Solid disc Đĩa đặc
Trước Ventilated disc Đĩa tản nhiệt
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD
Kết hợp 6.40 6.32
Ngoài đô thị 5.16 5.05
Trong đô thị 8.54 8.53
Hộp số Số tự động vô cấp CVT Số tự động vô cấp CVT
Loại dẫn động FWD Dẫn động cầu trước
Kích thước lốp 235/45R18 205/65R16
Loại vành Alloy Hợp kim

NGOẠI THẤT

Ăng ten Tích hợp kính sau Tích hợp kính sau
Chức năng sấy kính sau With
Đèn báo rẽ LED Bulb
Đèn lùi LED Bulb
Đèn phanh LED LED
Đèn vị trí LED LED
Chế độ đèn chờ dẫn đường With
Đèn chiếu gần Bi-LED projector Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn chiếu xa Bi-LED projector Bi-LED dạng bóng chiếu
Hệ thống cân bằng góc chiếu Auto Tự động
Hệ thống điều khiển đèn tự động with
Trước LED LED
Trước Auto wiper (rain sensor) Gạt mưa tự động
Bộ nhớ vị trí With (2 positions) Không có
Chức năng điều chỉnh điện with
Chức năng gập điện Auto Tự động
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi With Không có
Tích hợp đèn báo rẽ with
Tích hợp đèn chào mừng with
Ống xả kép Without Không có
Tay nắm cửa ngoài xe Chrome plating Mạ crôm

NỘI THẤT

Đèn báo chế độ Eco
Loại đồng hồ Optitron Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7'' TFT 4.2''
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Chất liệu Da Bọc da
Điều chỉnh Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Loại tay lái 3-spoke 3 chấu
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm Mạ crôm

GHẾ

Hàng ghế thứ hai Ngả lưng chỉnh điện Cố định
Tựa tay hàng ghế sau Cup holder Có khay đựng ly + Nắp đậy
Chất liệu bọc ghế Leather Da
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng

TIỆN NGHI

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cổng kết nối USB phía sau
Cửa gió phía sau
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Hệ thống điều hòa Auto, 3 zones Tự động 2 vùng độc lập
Khóa cửa điện With (Auto speed-lock) Có (Tự động theo tốc độ)
Phanh tay điện tử
Cổng kết nối USB
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình 9'' Audio (Floating type) Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi)
Số loa 9 loa JBL 6

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ